Từ Vựng Bài Đọc Henry Moore (1898-1986)

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Henry Moore (1898-1986) được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 15 - Test 3-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Henry Moore (1898-1986)

sculptor
/ˈskʌlptər/
(noun). Nhà điêu khắc; thợ chạm
vocab
comply
/kəmˈplaɪ/
(verb). Tuân theo
vocab
train
/treɪn/
(verb). rèn luyện, huấn luyện; đào tạo
vocab
sculpture
/ˈskʌlptʃər/
(noun). Nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
vocab
enrol
/ɪnˈrəʊl/
(verb). kết nạp, chiêu nạp, tuyển sinh
vocab
appoint
/əˈpɔɪnt/
(verb). bổ nhiệm, chỉ định
vocab
reputation
/ˌrepjuˈteɪʃn/
(noun). danh tiếng
vocab
award
/əˈwɔːd/
(verb). trao thưởng
vocab
advanced
/ədˈvɑːnst/
(adj). hiện đại, nâng cao
vocab
aware
/əˈweər/
(adj). Có nhận thức
vocab
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
particularly
/pəˈtɪkjələli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
spirit
/ˈspɪrɪt/
(noun). tinh thần, linh hồn
vocab
figure
/ˈfɪɡər/
(noun). nhân vật
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
respect
/rɪˈspekt/
(noun). khía cạnh, phương diện
vocab
originality
/əˌrɪdʒəˈnæləti/
(noun). tính độc đáo, mới mẻ
vocab
possess
/pəˈzes/
(verb). Sở hữu
vocab
architecture
/ˈɑːkɪtektʃər/
(noun). kiến trúc
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
convince
/kənˈvɪns/
(verb). thuyết phục
vocab
merit
/ˈmerɪt/
(noun). Giá trị
vocab
emerge
/ɪˈmɜːdʒ/
(verb). xuất hiện
vocab
movement
/ˈmuːvmənt/
(noun). Phong trào, cuộc vận động
vocab
exhibition
/ˌeksɪˈbɪʃn/
(noun). Triển lãm
vocab
criticise
/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb). chỉ trích
vocab
press
/pres/
(noun). báo chí
vocab
urge
/ɜːdʒ/
(verb). thúc giục
vocab
offer
/ˈɒfər/
(verb). Cung cấp
vocab
resignation
/ˌrezɪɡˈneɪʃn/
(noun). Sự từ chức, sự xin thôi việc
vocab
enthusiastically
/ɪnˌθjuːziˈæstɪkli/
(adv). Phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt
vocab
fellow
/ˈfeləʊ/
(adj). bạn, đồng chí
vocab
notorious
/nəʊˈtɔːriəs/
(adj). khét tiếng; có tiếng xấu
vocab
material
/məˈtɪəriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
shortage
/ˈʃɔːtɪdʒ/
(noun). sự thiếu
vocab
force
/fɔːs/
(verb). bắt buộc
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
hometown
/ˈhəʊmtaʊn/
(noun). quê nhà
vocab
sketch
/sketʃ/
(noun). Bức vẽ phác, bức phác hoạ
vocab
miner
/ˈmaɪnər/
(noun). thợ mỏ
vocab
employ
/ɪmˈplɔɪ/
(verb). thuê mướn; sử dụng
vocab
commission
/kəˈmɪʃn/
(noun). Tiền hoa hồng
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
boost
/buːst/
(noun). sự thúc đẩy
vocab
income
/ˈɪnkʌm/
(noun). Thu nhập
vocab
enable
/ɪˈneɪbl/
(verb). Cho phép
vocab
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
(adj). đầy tham vọng
vocab
scale
/skeɪl/
(noun). quy mô, tỉ lệ, phạm vi
vocab
demand
/dɪˈmɑːnd/
(verb). yêu cầu, đòi hỏi
vocab
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). từ bỏ, ruồng bỏ
vocab
instruction
/ɪnˈstrʌkʃn/
(noun). chỉ thị, lời chỉ dẫn
vocab
receive
/rɪˈsiːv/
(verb). nhận được
vocab
primitive
/ˈprɪmətɪv/
(adj). thuộc nguyên thủy
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
exceptional
/ɪkˈsepʃənl/
(adj). hiếm có, phi thường
vocab
gain
/ɡeɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
recognition
/ˌrekəɡˈnɪʃn/
(noun). sự công nhận
vocab
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(verb). thử nghiệm
vocab
abstract
/ˈæbstrækt/
(adj). Trừu tượng
vocab
contract
/ˈkɒntrækt/
(noun). hợp đồng
vocab
expire
/ɪkˈspaɪər/
(verb). hết hạn, kết thúc, hết hiệu lực
vocab
department
/dɪˈpɑːtmənt/
(noun). cục; sở; ty; ban; khoa
vocab
inclination
/ˌɪnklɪˈneɪʃn/
(noun). ý định
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪər/
(verb). Truyền cảm hứng
vocab
distort
/dɪˈstɔːt/
(verb). xuyên tạc, bóp méo
vocab
radical
/ˈrædɪkl/
(adj). triệt để, cực đoan
vocab
bear a resemblance to
/beər ə rɪˈzembləns tu/
(verb). giống với
vocab
signify
/ˈsɪɡnɪfaɪ/
(verb). có nghĩa là
vocab
dramatic
/drəˈmætɪk/
(adj). kịch tính
vocab
critic
/ˈkrɪtɪk/
(noun). nhà phê bình
vocab
revolutionary
/ˌrevəˈluːʃənəri/
(adj). mang tính cách mạng
vocab
prove
/pruːv/
(verb). Chứng minh
vocab
appearance
/əˈpɪərəns/
(noun). sự xuất hiện
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). khác biệt
vocab
menace
/ˈmenəs/
(noun). mối đe doạ, sự đe doạ
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
rare
/reər/
(adj). Hiếm hoi, hiếm
vocab
owe
/əʊ/
(verb). có được cái gì nhờ
vocab
appreciation
/əˌpriːʃiˈeɪʃn/
(noun). sự trân trọng
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). Trưng bày
vocab
achieve
/əˈtʃiːv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkl/
(adj). mang tính nhận xét, đánh giá
vocab
acclaim
/əˈkleɪm/
(noun). sự tán dương
vocab
regard
/rɪˈɡɑːd/
(verb). Đánh giá
vocab
civilization
/ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/
(noun). Nền văn minh
vocab
inhabit
/ɪnˈhæbɪt/
(verb). Trú ngụ
vocab