Từ Vựng Bài Đọc Great Migrations

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Great Migrations được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 11 - Test 3-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Great Migrations

attention
/əˈtenʃən/
(noun). sự chú ý
vocab
share
/ʃeə/
(verb). có điểm chung
vocab
traverse
/ˈtrævɜːs/
(verb). vượt qua
vocab
interval
/ˈɪntəvəl/
(noun). khoảng (thời gian, không gian)
vocab
annual
/ˈænjuəl/
(adj). hàng năm
vocab
cycle
/ˈsaɪkl/
(noun). chu kỳ
vocab
reward
/rɪˈwɔːd/
(verb). khen thưởng
vocab
inherit
/ɪnˈherɪt/
(verb). kế thừa
vocab
instinct
/ˈɪnstɪŋkt/
(noun). bản năng
vocab
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(verb). nhận biết, nhận diện, nhận dạng
vocab
characteristic
/kærəktəˈrɪstɪk/
(noun). đặc tính, đặc điểm
vocab
degree
/dɪˈɡriː/
(noun). mức độ, trình độ
vocab
combination
/kɒmbəˈneɪʃən/
(noun). sự kết hợp, sự phối hợp
vocab
allocation
/æləˈkeɪʃən/
(noun). sự dành ra
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
intense
/ɪnˈtens/
(adj). dữ dội
vocab
attentiveness
/əˈten.tɪv.nəs/
(noun). sự chú ý, sự lưu tâm
vocab
take no notice of
/ˈnəʊ.tɪs/
(verb). không để tâm,chú ý
vocab
resist
/rɪˈzɪst/
(verb). kháng cự, chống lại
vocab
instinctive
/ɪnˈstɪŋktɪv/
(adj). thuộc bản năng
vocab
determined
/dɪˈtɜːmɪnd/
(adj). quả quyết; kiên quyết
vocab
admirable
/ˈædmərəbəl/
(adj). đáng khâm phục, đáng ca tụng
vocab
coastline
/ˈkəʊstlaɪn/
(noun). bờ biển
vocab
converge
/kənˈvɜːdʒ/
(verb). cùng kéo về, cùng đổ về
vocab
circumstance
/ˈsɜːkəmstæns/
(noun). sự kiện, hoàn cảnh
vocab
hatch
/hætʃ/
(verb). ấp, làm nở trứng
vocab
offspring
/ˈɒfsprɪŋ/
(noun). con cái
vocab
terrestrial
/təˈrestriəl/
(adj). ở cạn, sống trên mặt đất
vocab
mammal
/ˈmæml/
(noun). động vật có vú
vocab
beast
/biːst/
(noun). thú nuôi, gia súc, thú vật
vocab
back-and-forth
/bæk ənd fɔːθ/
(adv). qua lại
vocab
seek
/siːk/
(verb). tìm kiếm
vocab
resource
/rɪˈsɔːs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
vertical
/ˈvɜːtɪkl/
(adj). thẳng đứng, đứng
vocab
zooplankton
/zoh-plankton/
(noun). bao gồm các động vật nguyên sinh, giáp xác và rất nhiều các động vật nhỏ khác mà chúng cũng có thể sử dụng các plankton khác làm thức ăn
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát khỏi, trốn thoát
vocab
deplete
/dɪˈpliːt/
(verb). làm suy yếu,giảm
vocab
insect
/ˈɪnsekt/
(noun). côn trùng
vocab
intricate
/ˈɪntrɪkət/
(adj). rắc rối, phức tạp
vocab
in advance of
/ədˈvɑːns/
(preposition). trước
vocab
phenomenon
/fɪˈnɒmənən/
(noun). hiện tượng
vocab
detrimental
/det.rɪˈmen.təl/
(adj). có hại, thiệt hại cho
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
resemble
/rɪˈzembəl/
(verb). giống với (người nào, vật gì)
vocab
unrelated
/ˌʌnrɪˈleɪtɪd/
(adj). không có liên quan, không cùng họ
vocab
crisis
/ˈkraɪsɪs/
(noun). sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
vocab
threaten
/ˈθretn/
(verb). đe dọa
vocab
choke off
/tʃəʊk ɒf/
(verb). ngăn chặn
vocab
conservation
/ˌkɒnsəˈveɪʃn/
(noun). Sự bảo tồn
vocab
agency
/ˈeɪdʒənsi/
(noun). cơ quan, sở, hãng, đại lý
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). giữ gìn, bảo quản
vocab
recognise
/ˈrekəɡnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
complicated
/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
(adj). phức tạp, rắc rối
vocab
vastly
/ˈvɑːstli/
(adv). rộng lớn
vocab
jurisdiction
/dʒʊərəsˈdɪkʃən/
(noun). quyền hạn, quyền lực pháp lý
vocab
require
/rɪˈkwaɪə(r)/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
wisdom
/ˈwɪzdəm/
(noun). sự thông thái, lẽ phải thông thường
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊə(r)/
(verb). Đảm bảo
vocab
resoluteness
/ˈrezəluːt/
(noun). sự kiên quyết, sự cương quyết
vocab
behave
/bɪˈheɪv/
(noun). cư xử
vocab
offer
/ˈɒfə(r)/
(verb). Cung cấp
vocab
dive
/daɪv/
(verb). lao đầu xuống
vocab
voraciously
/vəˈreɪʃəs/
(adv). một cách ngấu nghiến
vocab
handout
/ˈhænd.aʊt/
(noun). mồi, thức ăn
vocab
fly on
/flaɪ/
(verb). bay lên
vocab
migrate
/ˈmaɪɡreɪt/
(verb). Di cư
vocab
tend
/tend/
(verb). có xu hướng
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). khác nhau với
vocab
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj). Phức tạp
vocab
biologist
/baɪˈɒlədʒɪst/
(noun). nhà nghiên cứu về sinh vật học
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). định nghĩa
vocab
sort
/sɔːt/
(noun). loại
vocab
depend on
/dɪˈpend/
(verb). phụ thuộc
vocab
expert
/ˈekspɜːt/
(noun). chuyên gia
vocab
migration
/maɪˈɡreɪʃn/
(noun). Di cư
vocab
definition
/defəˈnɪʃən/
(noun). định nghĩa
vocab
according to
/əˈkɔːd/
(conjunction). theo như
vocab
consider
/kənˈsɪdə/
(verb). xem như, coi như
vocab
cite
/saɪt/
(verb). dẫn chứng
vocab
feature
/ˈfiːtʃə/
(noun). đặc điểm
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
(verb). phân biệt.
vocab
movement
/ˈmuːvmənt/
(noun). sự di chuyển
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
perceive
/pəˈsiːv/
(verb). nhận thấy
vocab
sensitive
/ˈsensətɪv/
(adj). có cảm giác
vocab
takeoff
/ˈteɪkɒf/
(noun). sự cất cánh
vocab
tender
/ˈtendə/
(adj). mềm, non
vocab
appropriate
/əˈprəʊpri-ət/
(adj). phù hợp
vocab
land
/lænd/
(verb). hạ cánh, đáp
vocab
journey
/ˈdʒɜːni/
(noun). cuộc hành trình
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). (sinh vật học) loài
vocab
value
/ˈvæljuː/
(noun). giá trị
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃə(r)/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
guide
/ɡaɪd/
(verb). chỉ dẫn
vocab
evolution
/iːvəˈluːʃən/
(noun). sự tiến triển
vocab
migratory
/ˈmaɪɡrətri/
(adj). Có tập tính di cư
vocab
behaviour
/bɪˈheɪvjə/
(noun). hành vi
vocab
be likely to
/ˈlaɪkli/
(verb). có thể
vocab
prolonged
/prəˈlɒŋd/
(adj). kéo dài
vocab
linear
/ˈlɪniə/
(adj). thuộc đường kẻ
vocab
zigzaggy
/ˈzɪɡzæɡ/
(adj). theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
vocab
habitat
/ˈhæbɪtæt/
(noun). Môi trường sống
vocab
route
/ruːt/
(noun). tuyến đường, đường đi.
vocab
immediate
/ɪˈmiːdiət/
(adj). ngay lập tức
vocab
purpose
/ˈpɜːpəs/
(noun). mục đích
vocab
prepare
/prɪˈpeə(r)/
(verb). chuẩn bị
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
concerning
/kənˈsɜːnɪŋ/
(adv). về việc
vocab
preparation
/prepəˈreɪʃən/
(noun). sự sửa soạn, sự chuẩn bị
vocab
overfeed
/əʊvəˈfiːd/
(verb). cho ăn quá mức
vocab
discourage
/dɪsˈkʌrɪdʒ/
(verb). làm nản lòng
vocab
undistracted
/dɪˈstræktɪd/
(adj). không bị xao lãng
vocab
temptation
/tempˈteɪ.ʃən/
(noun). sự cám dỗ
vocab
undeterred
/ʌndɪˈtɜːd/
(adj). không bị ngăn chặn, không nao núng
vocab
challenge
/ˈtʃæləndʒ/
(noun). thách thức
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
ignore
/ɪɡˈnɔː(r)/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
illustrate
/ˈɪləstreɪt/
(verb). làm rõ, minh họa
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng
vocab
undivided
/ʌndɪˈvaɪdɪd/
(adj). trọn vẹn, hoàn toàn.
vocab
intent
/ɪnˈtent/
(noun). ý định, mục đích
vocab
distraction
/dɪˈstrækʃən/
(noun). sự làm sao lãng, sự làm đứt quãng
vocab
rely on
/rɪˈlaɪ/
(verb). phụ thuộc
vocab
eyesight
/ˈaɪsaɪt/
(noun). sức nhìn, thị lực
vocab
predator
/ˈpredətə(r)/
(noun). Thú săn mồi
vocab
distance
/ˈdɪstəns/
(noun). khoảng cách, tầm xa.
vocab
vision
/ˈvɪʒən/
(noun). tầm nhìn
vocab
keep safe from
/kiːp seɪf frɒm/
(verb). bảo vệ, giữ an toàn khỏi
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
plain
/pleɪn/
(noun). đồng bằng
vocab
wait out
/weit/
(verb). chờ đợi
vocab
frozen
/ˈfrəʊzən/
(adj). đóng băng
vocab
narrow
/ˈnærəʊ/
(adj). hạn hẹp
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
notable
/ˈnəʊtəbəl/
(adj). đáng kể, đáng chú ý
vocab
invariance
/inˈveəriəns/
(noun). sự không thay đổi, bất biến
vocab
severity
/səˈverəti/
(noun). tính khốc liệt
vocab
constriction
/kənˈstrɪkʃən/
(noun). sự thắt, sự siết, sự co khít
vocab
bottleneck
/ˈbɒtlnek/
(noun). trở ngại
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃn/
(noun). việc thi công
vocab
forested
/ˈfɒrɪstɪd/
(adj). bao phủ bởi rừng
vocab
corridor
/ˈkɒrədɔː/
(noun). đường hành lang
vocab
private
/ˈpraɪvət/
(adj). riêng tư, cá nhân
vocab