Từ Vựng Bài Đọc Environmental Practices Of Big Businesses

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Environmental Practices Of Big Businesses được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 15 - Test 4-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Environmental Practices Of Big Businesses

moral
/ˈmɒrəl/
(adj). thuộc về đạo đức
vocab
standard
/ˈstændəd/
(noun). tiêu chuẩn
vocab
appear to
/əˈpɪər tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmentl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
offend
/əˈfend/
(verb). Xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
vocab
justice
/ˈdʒʌstɪs/
(noun). công lý
vocab
circumstance
/ˈsɜːkəmstəns/
(noun). Hoàn cảnh, tình huống
vocab
damage
/ˈdæmɪdʒ/
(verb). làm tổn hại
vocab
lack
/læk/
(noun). sự thiếu
vocab
government
/ˈɡʌvənmənt/
(noun). chính phủ
vocab
regulation
/ˌreɡjuˈleɪʃn/
(noun). sự quy định, sự điều khiển
vocab
aware
/əˈweər/
(adj). Có nhận thức
vocab
reverse
/rɪˈvɜːs/
(noun). điều ngược lại
vocab
involvement
/ɪnˈvɒlvmənt/
(noun). sự liên quan, sự tham gia
vocab
quota
/ˈkwəʊtə/
(noun). hạn ngạch
vocab
logging
/ˈlɒɡɪŋ/
(noun). việc đốn cây
vocab
lease
/liːs/
(noun). Hợp đồng cho thuê
vocab
tropical
/ˈtrɒpɪkl/
(adj). thuộc về nhiệt đới
vocab
corrupt
/kəˈrʌpt/
(adj). đồi bại, mục nát
vocab
unsophisticated
/ˌʌnsəˈfɪstɪkeɪtɪd/
(adj). không có học thức, đơn giản, không tinh vi
vocab
destruction
/dɪˈstrʌkʃn/
(noun). tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
vocab
require
/rɪˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
political
/pəˈlɪtɪkl/
(adj). Mang tính chính trị
vocab
ignorance
/ˈɪɡnərəns/
(noun). sự dốt nát, sự thiếu hiểu biết
vocab
ordinary
/ˈɔːdnri/
(adj). Bình thường
vocab
blame
/bleɪm/
(verb). Đổ lỗi
vocab
policy
/ˈpɒləsi/
(noun). chính sách
vocab
illegal
/ɪˈliːɡl/
(adj). phạm pháp
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbl/
(adj). Có thể duy trì lâu dài; Thân thiện với môi trường
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
individual
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(adj). cá nhân
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
awareness
/əˈweənəs/
(noun). Nhận thức
vocab
specific
/spəˈsɪfɪk/
(adj). riêng biệt, xác định
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
harvest
/ˈhɑːvɪst/
(verb). thu hoạch
vocab
ashamed
/əˈʃeɪmd/
(adj). Xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
vocab
complain
/kəmˈpleɪn/
(verb). phàn nàn
vocab
award
/əˈwɔːd/
(verb). trao thưởng
vocab
contract
/ˈkɒntrækt/
(noun). hợp đồng
vocab
press
/pres/
(verb). Thúc giục, giục giã
vocab
enforce
/ɪnˈfɔːs/
(verb). áp đặt, thực thi
vocab
exert
/ɪɡˈzɜːt/
(verb). Mang tác động
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
vocab
force
/fɔːs/
(verb). bắt buộc
vocab
persuade
/pəˈsweɪd/
(verb). thuyết phục
vocab
expense
/ɪkˈspens/
(noun). phí tổn, chi phí
vocab
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
legislation
/ˌledʒɪsˈleɪʃn/
(noun). Pháp luật
vocab
concerned
/kənˈsɜːnd/
(adj). bận tâm, lo lắng
vocab
demand
/dɪˈmɑːnd/
(verb). yêu cầu, đòi hỏi
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). từ bỏ, ruồng bỏ
vocab
associate
/əˈsəʊʃieɪt/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). rủi ro
vocab
refuse
/rɪˈfjuːz/
(verb). từ chối
vocab
major
/ˈmeɪdʒər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
purchase
/ˈpɜːtʃəs/
(noun). sự mua, vật mua được
vocab
plummet
/ˈplʌmɪt/
(verb). tụt, lao thẳng xuống
vocab
comply
/kəmˈplaɪ/
(verb). Tuân theo
vocab
accept
/əkˈsept/
(verb). chấp nhận, đồng tình
vocab
necessity
/nəˈsesəti/
(noun). điều cần thiết
vocab
cover
/ˈkʌvər/
(verb). trang trải, đủ để trả
vocab
contrast
/kənˈtrɑːst/
(noun). Sự tương phản
vocab
principle
/ˈprɪnsəpl/
(noun). Nguyên tắc
vocab
ignore
/ɪɡˈnɔːr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
in accordance with
/ɪn əˈkɔːdns wɪð/
(preposition). theo đúng với, phù hợp với
vocab
distinction
/dɪˈstɪŋkʃn/
(noun). Sự phân biệt rạch ròi
vocab
acceptable
/əkˈseptəbl/
(adj). có thể chấp nhận được
vocab
behavior
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
moralistic
/ˌmɒrəˈlɪstɪk/
(adj). bảo thủ, cố chấp
vocab
admirable
/ˈædmərəbl/
(adj). đáng khâm phục, đáng ca tụng
vocab
expect
/ɪkˈspekt/
(verb). mong đợi
vocab
concern
/kənˈsɜːn/
(noun). mối lo ngại, mối quan tâm
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). Dự đoán
vocab
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj). thiết yếu
vocab
survive
/səˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
threat
/θret/
(noun). Mối đe dọa
vocab
greed
/ɡriːd/
(noun). Tính tham lam
vocab
obligation
/ˌɒblɪˈɡeɪʃn/
(noun). Nghĩa vụ
vocab
breach
/briːtʃ/
(noun). Sự vi phạm, sự phạm
vocab
fiduciary
/fɪˈdjuːʃəri/
(adj). Uỷ thác (di sản)
vocab
manufacturer
/ˌmænjuˈfæktʃərər/
(noun). nhà sản xuất
vocab
sue
/suː/
(verb). Kiện
vocab
wage
/weɪdʒ/
(noun). tiền lương, tiền công
vocab
declare
/dɪˈkleər/
(verb). Tuyên bố
vocab
humanitarian
/hjuːˌmænɪˈteəriən/
(adj). Nhân đạo
vocab
sentiment
/ˈsentɪmənt/
(noun). tính ủy mị, đa cảm
vocab
ultimate
/ˈʌltɪmət/
(adj). cuối cùng
vocab
directly
/dəˈrektli/
(adv). một cách trực tiếp
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
obey
/əˈbeɪ/
(verb). Vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
vocab
customer
/ˈkʌstəmər/
(noun). khách hàng
vocab
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj). thất vọng
vocab
outrage
/ˈaʊtreɪdʒ/
(verb). xúc phạm, làm bất bình
vocab
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj). Phức tạp
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
arise
/əˈraɪz/
(verb). xuất hiện
vocab
precisely
/prɪˈsaɪsli/
(adv). Chính xác, rõ ràng
vocab
explicit
/ɪkˈsplɪsɪt/
(adj). rõ ràng
vocab
empower
/ɪmˈpaʊər/
(verb). truyền sức mạnh, làm cho có khả năng
vocab