Từ Vựng Bài Đọc Dawn Of The Robots

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Dawn Of The Robots được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 2-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Dawn Of The Robots

estate car
/ɪˈsteɪt kɑr/
(noun). xe hơi với phần chứa lớn ở phía sau
vocab
kerb
/kɜrb/
(noun). lề đường
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tiếp cận
vocab
pull out
/pʊl aʊt/
(verb). chỉ phương tiện giao thông - rời khỏi lề đường hoặc vị trí đậu
vocab
fender
/ˈfɛndər/
(noun). vật chắn, cản sốc ở phía trước ô tô
vocab
paintwork
/paintwork/
(noun). lớp sơn trên tường, cửa,...
vocab
scrape
/skreɪp/
(verb). cạo, nạo
vocab
mishap
/ˈmɪsˌhæp/
(noun). việc xui xẻo
vocab
gesticulate
/ʤɛsˈtɪkjʊleɪt/
(verb). ra hiệu
vocab
startling
/ˈstɑrtlɪŋ/
(adj). gây ngạc nhiên, giật mình
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
onboard
/ˈɑnˌbɔrd/
(adj). nằm trong/trên một phương tiện nào đó
vocab
negotiate
/nəˈgoʊʃiˌeɪt/
(verb). vượt qua một chướng ngại vật trên đường đi
vocab
differentiate
/ˌdɪfəˈrɛnʃiˌeɪt/
(verb). Tách biệt rõ ràng, phân biệt
vocab
pedestrian
/pəˈdɛstriən/
(noun). người đi bộ
vocab
stationary
/ˈsteɪʃəˌnɛri/
(adj). bất động
vocab
manoeuvre
/məˈnuːvə/
(noun). động tác khéo léo
vocab
adept
/əˈdɛpt/
(adj). thuần thục, khéo léo
vocab
striking
/ˈstraɪkɪŋ/
(adj). Nổi bật, gây choáng ngợp
vocab
fit somebody/something out (with something)
/fɪt ˈsʌmˌbɑdi/ˈsʌmθɪŋ aʊt (wɪð ˈsʌmθɪŋ)/
(verb). trang bị cho ai/thứ gì đó
vocab
navigate
/ˈnævəˌgeɪt/
(verb). Định hướng
vocab
seize up
/siz ʌp/
(verb). bị hư, hỏng vì các bộ phận bên trong bị kẹt
vocab
remarkable
/rɪˈmɑrkəbəl/
(adj). đáng kể, đáng chú ý, nổi bật
vocab
transition
/trænˈzɪʃən/
(noun). Sự chuyển đổi
vocab
implication
/ˌɪmpləˈkeɪʃən/
(noun). kết quả, hệ quả
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). Trình bày, minh hoạ
vocab
artificial intelligence
/ˌɑrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛləʤəns/
(noun). trí thông minh nhân tạo
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(verb). tiến triển
vocab
convert
/ˈkɑnvɜrt/
(noun). một người đã thay đổi từ quan điểm, niềm tin này sang một quan điểm, niềm tin khác
vocab
electronics
/ɪˌlɛkˈtrɑnɪks/
(noun). điện tử
vocab
mimic
/ˈmɪmɪk/
(verb). sao chép, nhái
vocab
sophistication
/səˌfɪstəˈkeɪʃən/
(noun). sự tinh xảo
vocab
envision
/ɛnˈvɪʒən/
(verb). hình dung
vocab
ubiquitous
/juˈbɪkwɪtəs/
(adj). phổ biến, được biết đến hoặc tồn tại rộng khắp
vocab
be on the verge of something/doing something
/bi ɑn ðə vɜrʤ ʌv ˈsʌmθɪŋ/ˈduɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). sắp, chuẩn bị làm thứ gì đó hoặc ở trong một tình huống nào đó
vocab
get up off something
/gɛt ʌp ɔf ˈsʌmθɪŋ/
(verb). đứng dậy và rời khỏi thứ gì đó
vocab
manipulate
/məˈnɪpjəˌleɪt/
(verb). kiểm soát và thao túng, xử lí thứ gì đó một cách điêu luyện
vocab
catch up with something
/kæʧ ʌp wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(verb). bắt kịp với thứ gì đó
vocab
counterpart
/ˈkaʊntərˌpɑrt/
(noun). Bản đối chiếu, thứ gì đó/ai đó có cùng chức năng, vai trò nhưng ở trong một ngữ cảnh khác
vocab
stumbling block
/ˈstʌmbəlɪŋ blɑk/
(noun). vật cản trở, chướng ngại vật
vocab
etiquette
/ˈɛtəkət/
(noun). quy tắc, chuẩn mực xã hội
vocab
orient
/ˈɔriənt/
(verb). định hướng
vocab
static
/ˈstætɪk/
(adj). tĩnh, đứng yên
vocab
cumbersome
/ˈkʌmbərsəm/
(adj). Cồng kềnh
vocab
tackle
/ˈtækəl/
(verb). Giải quyết
vocab
get round something
/gɛt raʊnd ˈsʌmθɪŋ/
(verb). giải quyết một vấn đề thành công
vocab
cortex
/ˈkɔrtɛks/
(noun). vỏ não
vocab
exacting
/ɪgˈzæktɪŋ/
(adj). khó nhằn, đòi hỏi sự nỗ lực, cẩn thận ​
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(noun). phương án, lựa chọn
vocab
pragmatic
/prægˈmætɪk/
(adj). thực dụng
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(adj). phó, ở vị trí phó
vocab
sensor
/ˈsɛnsər/
(noun). Thiết bị cảm biến
vocab
scuttle
/ˈskʌtəl/
(verb). chạy vội vã, hấp tấp
vocab
exemplify
/ɪgˈzɛmpləˌfaɪ/
(verb). làm ví dụ cho
vocab
humanoid
/ˈhjuːmənɔɪd/
(adj). giống người
vocab
touchscreen
/ˈtʌʧskriːn/
(noun). màn hình cảm ứng
vocab
key something in
/ki ˈsʌmθɪŋ ɪn/
(verb). nhập, gõ thông tin vào máy tính
vocab
unveil
/ənˈveɪl/
(verb). Vén màn; Tiết lộ
vocab
competence
/ˈkɑmpətɪns/
(noun). năng lực, sự giỏi giang trong công việc nào đó
vocab
interact
/ˌɪntəˈrækt/
(verb). tương tác
vocab
socialise
/ˈsəʊʃəlaɪz/
(verb). xã hội hóa, dạy cho đó hòa nhập vào xã hội
vocab
frightening
/ˈfraɪtənɪŋ/
(adj). đáng sợ
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). nhận thức
vocab
considerable
/kənˈsɪdərəbəl/
(adj). Đáng lưu ý, đáng kể
vocab
have a way to go
/hæv ə weɪ tu goʊ/
(verb). còn cần phải làm nhiều thứ nữa
vocab
communicate
/kəmˈjunəˌkeɪt/
(verb). trao đổi, giao tiếp
vocab
bump
/bʌmp/
(verb). đụng vào, va vào
vocab
ultrasound
/ˌʌltrəˈsaʊnd/
(noun). siêu âm, siêu thanh
vocab
emit
/ɪˈmɪt/
(verb). phát ra, tỏa ra
vocab
sentient
/ˈsɛnʃənt/
(adj). có tri giác
vocab
creepy
/ˈkripi/
(adj). gây cảm giác bất an, sợ hãi nhẹ
vocab
suburban
/səˈbɜrbən/
(adj). thuộc về vùng ngoại ô
vocab
collision
/kəˈlɪʒən/
(noun). sự va chạm
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không dự đoán trước
vocab
stretch
/strɛʧ/
(noun). một vùng đất/nước trả dài, dải đất
vocab