Từ Vựng Bài Đọc An Introduction To Film Sound

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề An Introduction To Film Sound được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 11 - Test 4-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc An Introduction To Film Sound

complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). Phức tạp
vocab
ultimately
/ˈʌltəmətli/
(adv). cuối cùng
vocab
director
/dəˈrɛktər/
(noun). đạo diễn
vocab
entire
/ɪnˈtaɪər/
(adj). toàn bộ
vocab
ingredient
/ɪnˈgridiənt/
(noun). Thành phần, nguyên liệu
vocab
previously
/ˈpriviəsli/
(adv). trước đó
vocab
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). thảo luận
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
vocab
craft
/kræft/
(noun). kỹ thuật, kỹ xảo
vocab
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). Chật vật
vocab
vary
/ˈvɛri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
present
/ˈprɛzənt/
(verb). thể hiện
vocab
deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). cung cấp thông tin, bày tỏ
vocab
breakneck
/ˈbreɪkˌnɛk/
(adj). rất nhanh, dễ gây ra tai nạn
vocab
gag
/gæg/
(noun). trò khôi hài
vocab
reflection
/rəˈflɛkʃən/
(noun). Sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ
vocab
whirlwind
/ˈwɜrlˌwɪnd/
(noun). guồng quay, cơn gió cuốn
vocab
plot
/plɑt/
(noun). Sườn, cốt truyện
vocab
pure
/pjʊr/
(adj). thuần túy, tinh khiết
vocab
escapism
/ɪˈskeɪˌpɪzəm/
(noun). Khuynh hướng thoát ly thực tế
vocab
due to
/du tu/
(adv).
vocab
frenetic
/frəˈnɛtɪk/
(adj). điên cuồng
vocab
synchronous
/ˈsɪŋkrənəs/
(adj). Đồng thời; đồng bộ
vocab
match
/mæʧ/
(verb). phù hợp với
vocab
project
/ˈprɑʤɛkt/
(verb). chiếu
vocab
realism
/ˈriəlɪzm/
(noun). Chủ nghĩa hiện thực
vocab
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). bầu không khí
vocab
convince
/kənˈvɪns/
(verb). thuyết phục
vocab
ominous
/ˈɑmənəs/
(adj). đáng ngại
vocab
burglary
/ˈbɜrgləri/
(noun). Nạn ăn trộm, tội trộm
vocab
asynchronous
/ˈeɪˈsɪŋkrənəs/
(adj). Thiếu đồng bộ, không đồng bộ
vocab
include
/ɪnˈklud/
(verb). bao gồm
vocab
nuance
/ˈnuɑns/
(noun). Sắc thái
vocab
ambulance
/ˈæmbjələns/
(noun). Xe cứu thương, xe cấp cứu
vocab
siren
/ˈsaɪrən/
(noun). Còi tầm, còi báo động
vocab
psychic
/ˈsaɪkɪk/
(adj). thuộc linh hồn, thuộc tinh thần
vocab
injury
/ˈɪnʤəri/
(noun). Chấn thương
vocab
incur
/ɪnˈkɜr/
(verb). mang lại kết quả không mấy tốt đẹp
vocab
acknowledge
/ækˈnɑlɪʤ/
(verb). Công nhận
vocab
setting
/ˈsɛtɪŋ/
(noun). khung cảnh
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
dissonant
/ˈdɪsənənt/
(adj). nghịch tai, không hoà âm
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). Tiếp cận, đến gần
vocab
menace
/ˈmɛnəs/
(noun). mối đe doạ, sự đe doạ
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(adj). cá nhân
vocab
situation
/ˌsɪʧuˈeɪʃən/
(noun). tình huống
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
remind
/riˈmaɪnd/
(verb). nhắc cho nhớ
vocab
salient
/ˈseɪliənt/
(adj). Nổi bật; chính; đáng chú ý
vocab
comprise
/kəmˈpraɪz/
(verb). bao gồm
vocab
convention
/kənˈvɛnʃən/
(noun). Tục lệ, lệ thường
vocab
innovation
/ˌɪnəˈveɪʃən/
(noun). Đổi mới, cải tiến
vocab
acceleration
/ˌækˌsɛləˈreɪʃən/
(noun). Sự làm nhanh thêm, sự tăng tốc
vocab
creaky
/ˈkriki/
(adj). Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
vocab
conceive
/kənˈsiv/
(verb). hiểu, quan điểm được, nhận thức
vocab
foster
/ˈfɑstər/
(verb). bồi dưỡng
vocab
truly
/ˈtruli/
(adv). đích thực, thực sự
vocab
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). cảm kích, trân trọng
vocab
overlook
/ˈoʊvərˌlʊk/
(verb). Bỏ sót
vocab
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). sự đóng góp
vocab
artistry
/ˈɑrtɪstri/
(noun). Nghệ thuật, tính chất nghệ thuật
vocab
essentially
/ɪˈsɛnʃəli/
(adv). một cách thiết yếu
vocab
underestimate
/ˈʌndəˈrɛstəmət/
(verb). đánh giá thấp
vocab
visual
/ˈvɪʒəwəl/
(adj). trực quan, thuộc thị giác
vocab
personality
/ˌpɜrsəˈnælɪti/
(noun). Nhân cách, tính cách
vocab
exemplify
/ɪgˈzɛmpləˌfaɪ/
(verb). làm ví dụ cho
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). nhận thức
vocab
merge
/mɜrʤ/
(verb). hợp nhất
vocab
appear to
/əˈpɪr tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
thus
/ðʌs/
(adv). do đó, theo cách đó
vocab
character
/ˈkɛrɪktər/
(noun). nhân vật
vocab
refer to
/rəˈfɜr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). Khán giả
vocab
dull
/dʌl/
(adj). buồn tẻ, nhạt nhẽo
vocab
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
vocab
specific
/spəˈsɪfɪk/
(adj). riêng biệt, xác định
vocab
evident
/ˈɛvədənt/
(adj). Hiển nhiên
vocab
banal
/bəˈnɑl/
(adj). Sáo rỗng, tầm thường, vô vị
vocab
intrinsic
/ɪnˈtrɪnsɪk/
(adj). bên trong
vocab
portray
/pɔrˈtreɪ/
(verb). Vẽ chân dung, miêu tả sinh động
vocab
inadequacy
/ɪˈnædɪkwəsi/
(noun). Sự không tương xứng, sự không đủ
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
magnificent
/mægˈnɪfəsənt/
(adj). lộng lẫy, tuyệt diệu
vocab
dialogue
/ˈdaɪəˌlɔg/
(noun). Cuộc đối thoại
vocab
response
/rɪˈspɑns/
(noun). câu trả lời, phản hồi
vocab
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). bản chất
vocab
emphasize
/ˈɛmfəˌsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
key
/ki/
(adj). chủ chốt
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
underscore
/ˌʌndərˈskɔr/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
absurdity
/əbˈsɜrdəti/
(noun). sự lố bịch
vocab
humor
/ˈhjumər/
(noun). Sự hài hước, sự hóm hỉnh
vocab
modify
/ˈmɑdəˌfaɪ/
(verb). Điều chỉnh
vocab
manipulate
/məˈnɪpjəˌleɪt/
(verb). điều khiển, thao túng
vocab
attention
/əˈtɛnʃən/
(noun). Sự chú ý
vocab
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). Thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...)
vocab
suspense
/səˈspɛns/
(noun). Tình trạng chờ đợi; tình trạng hồi hộp
vocab
realistic
/ˌriəˈlɪstɪk/
(adj). thực tế
vocab
familiar
/fəˈmɪljər/
(adj). quen thuộc
vocab
noticeable
/ˈnoʊtəsəbəl/
(adj). đáng chú ý
vocab
ubiquitous
/juˈbɪkwɪtəs/
(adj). đầy rẫy, nơi nơi, nhan nhản
vocab
absence
/ˈæbsəns/
(noun). Sự vắng mặt
vocab
anticipate
/ænˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). Dự đoán
vocab
foreshadow
/fɔrˈʃædoʊ/
(verb). Báo hiệu; báo trước; là điềm của
vocab
mood
/mud/
(noun). Tâm trạng; tính khí
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
connection
/kəˈnɛkʃən/
(noun). liên kết
vocab
aid
/eɪd/
(verb). cứu trợ, trợ giúp
vocab
scene
/sin/
(noun). cảnh (phim,...)
vocab
viewer
/ˈvjuər/
(noun). người xem
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
aware
/əˈwɛr/
(adj). Có nhận thức
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
subtle
/ˈsʌtəl/
(adj). tinh vi, không dễ phát hiện
vocab
note
/noʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
subconscious
/səbˈkɑnʃəs/
(adj). (thuộc) tiềm thức
vocab
combine
/ˈkɑmbaɪn/
(verb). kết hợp
vocab
appropriately
/əˈproʊpriɪtli/
(adv). thích hợp
vocab
control
/kənˈtroʊl/
(verb). điều khiển, kiểm soát
vocab
necessary
/ˈnɛsəˌsɛri/
(adj). cần thiết
vocab
emphasis
/ˈɛmfəsəs/
(noun). sự nhấn mạnh
vocab
desire
/dɪˈzaɪər/
(verb). Khao khát
vocab
mix
/mɪks/
(verb). trộn, pha lẫn
vocab
motivation
/ˌmoʊtəˈveɪʃən/
(noun). Động lực
vocab
serve
/sɜrv/
(verb). dùng cho, đảm nhiệm
vocab
express
/ɪkˈsprɛs/
(verb). bày tỏ, thể hiện
vocab
appearance
/əˈpɪrəns/
(noun). Diện mạo, ngoại hình
vocab
consistent
/kənˈsɪstənt/
(adj). nhất quán
vocab
texture
/ˈtɛksʧər/
(noun). Kết cấu, bố cục
vocab
physiognomy
/physiognomy/
(noun). Nét mặt, diện mạo, gương mặt
vocab
gesture
/ˈʤɛsʧər/
(noun). điệu bộ, cử chỉ
vocab
persona
/pərˈsoʊnə/
(noun). Cá tính; tư cách
vocab
emerge
/ɪˈmɜrʤ/
(verb). xuất hiện
vocab