Từ Vựng Bài Nghe Woolly Mammoths On St Paul’s Island

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Woolly Mammoths On St Paul’s Island được lấy từ cuốn Cambridge 14 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Woolly Mammoths On St Paul’s Island

wooly mammoth
/ˈwʊli ˈmæməθ/
(noun). voi ma mút
vocab
diagram
/ˈdaɪəˌgræm/
(noun). biểu đồ
vocab
condition
/kənˈdɪʃən/
(noun). điều kiện
vocab
extract
/ˈɛkˌstrækt/
(verb). chiết suất, trích
vocab
jawbone
/ˈʤɔˌboʊn/
(noun). xương quai hàm
vocab
mainland
/ˈmeɪnˌlænd/
(noun). lục địa, đất liền
vocab
animated
/ˈænəˌmeɪtəd/
(adj). hoạt hình
vocab
prehistoric
/ˌprihɪˈstɔrɪk/
(adj). thuộc về tiền sử
vocab
roam
/roʊm/
(verb). cuộc đi lang thang
vocab
climate
/ˈklaɪmət/
(noun). khí hậu
vocab
cut off
/kʌt ɔf/
(verb). bỏ đi, làm cho nhỏ hơn
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). trốn thoát, thoát ra
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). loài (số nhiều)
vocab
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
(adj). tuyệt chủng
vocab
conclude
/kənˈklud/
(verb). kết luận
vocab
volcanic ash
/vɑlˈkænɪk æʃ/
(noun). tro núi lửa
vocab
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, quy trình
vocab
visual
/ˈvɪʒəwəl/
(noun). hình ảnh và đoạn phim nói chung
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). tin vào, dựa vào
vocab
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài luận
vocab
get in touch
/gɛt ɪn tʌʧ/
(verb). liên lạc với
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). sự đa dang, tính đa dạng
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành (thường là làm nghiên cứu, thí nghiệm)
vocab
muddled
/ˈmʌdəld/
(adj). lộn xộn, rối ren
vocab
chronological
/ˌkrɑnəˈlɑʤɪkəl/
(adj). theo trình tự thời gian
vocab
overrun
/ˈoʊvərˌrʌn/
(verb). vượt thời gian, lố thời gian
vocab
relevance
/ˈrɛləvəns/
(noun). sự liên quan
vocab
viewpoint
/ˈvjuˌpɔɪnt/
(noun). quan điểm
vocab