VIETNAMESE

hạt kê

ENGLISH

millet

  
NOUN

/ˈmɪlət/

Hạt kê là ngũ cốc hạt nhỏ, lương thực cho người hoặc chim chóc.

Ví dụ

1.

Hạt kê được ưa chuộng do có năng suất cao và thời vụ sinh trưởng ngắn trong điều kiện khô, nhiệt độ cao.

Millet is favored due to its high yield and short growing season in dry, high temperature conditions.

2.

Hạt kê được trồng rộng rãi trên khắp thế giới như một dạng cây ngũ cốc hoặc ngũ cốc làm thức ăn gia súc và thực phẩm cho con người.

Millet is widely grown worldwide as a cereal crop or cereal for fodder and human food.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số loại ngũ cốc (cereal) trong tiếng Anh nhé:

  • Hạt kê: millet

  • Cao lương: sorghum

  • Lúa mạch: barley

  • Lúa mì: wheat

  • Yến mạch: oat

  • Hạt diêm mạch: quinoa