VIETNAMESE

đẹp

ENGLISH

beautiful

  
NOUN

/ˈbjutəfəl/

gorgeous

Đẹp là sự gán ghép của một đặc điểm cho một động vật, ý tưởng, đối tượng, người hoặc địa điểm tạo ra một trải nghiệm nhận thức về niềm vui hoặc sự hài lòng.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất xinh đẹp nhưng lại có vẻ thiếu cá tính.

She was very beautiful but seemed to lack personality.

2.

Cô ấy trông rất đẹp, với đôi gò má cao.

She was very beautiful, with high cheekbones.

Ghi chú

Thay vì dùng từ beautiful thì để miêu tả vẻ đẹp với nhiều sắc thái hơn, bộc lộ nhiều cảm xúc của người nói hơn thì chúng ta có thể dùng những từ đồng nghĩa như:

  • Gorgerous: lộng lẫy, tuyệt vời, rực rỡ

  • Appealling: lôi cuốn, hấp dẫn

  • Elegant: thanh lịch, tao nhã

  • Graceful: duyên dáng, yểu điệu