VIETNAMESE

dầu gió

ENGLISH

wind oil

  
NOUN

/wɪnd ɔɪl/

Dầu gió là một chất lỏng dạng tinh dầu, sử dụng như thuốc xoa dùng ngoài cơ thể, một số loại dầu gió nhẹ có thể pha loãng với nhiều nước ấm để uống.

Ví dụ

1.

Người Đông Nam Á sử dụng dầu gió rất nhiều.

Southeast Asians use wind oil a lot.

2.

Theo y học, dầu gió có tác dụng giúp hạ sốt, ra mồ hôi, giảm đau, giảm ho, sát trùng.

According to medicine, wind oil has the effect of helping to reduce fever, sweating, pain relief, cough relief, and antiseptic.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của oil nhé!

Bơi trong dầu (Swim in oil)

Định nghĩa: Sống trong sự giàu có và thịnh vượng.

Ví dụ: Anh ta làm việc ở công ty lớn, nơi mọi người bơi trong dầu. (He works at a big company where everyone swims in oil.)

Dầu trở thành dầu (Oil becomes oil)

Định nghĩa: Một việc gì đó đã được xác định làm thế nào từ ban đầu.

Ví dụ: Anh ấy thậm chí không cần học bài, vì dầu trở thành dầu. (He didn't even need to study because oil becomes oil.)

Đổ dầu vào lửa (Pour oil on the fire)

Định nghĩa: Làm cho tình hình tồi tệ trở nên tồi tệ hơn bằng cách thêm dầu vào lửa; gây ra hoặc làm tăng thêm xung động hoặc bất ổn.

Ví dụ: Bạn không nên thêm dầu vào lửa bằng cách thảo luận về chủ đề nhạy cảm như vậy. (You shouldn't pour oil on the fire by discussing such a sensitive topic.)

Vết dầu (Oil stain)

Định nghĩa: Một dấu vết hoặc di chứng của điều gì đó đã xảy ra hoặc đã được làm trong quá khứ.

Ví dụ: Dù đã cố gắng làm sạch, vẫn còn lại vết dầu trên bàn sau khi chai dầu rơi. (Despite efforts to clean it, there remained an oil stain on the table after the oil bottle fell.)