VIETNAMESE

dầu giấm

ENGLISH

vinaigrette

  
NOUN

/vinaigrette/

Dầu giấm là thực phẩm từ dầu ô liu và giấm, thêm gia vị và các thảo mộc khác.

Ví dụ

1.

Dầu giấm được sử dụng phổ biến nhất trong các loại nước trộn salad, nhưng cũng có thể được sử dụng như một loại nước xốt ướp thịt.

Vinaigrette is used most commonly as a salad dressing, but can also be used as a marinade.

2.

Để gia giảm vị chua của dầu giấm theo khẩu vị, bạn có thể làm chúng tại nhà chỉ với một vài nguyên liệu đơn giản.

You may prepare vinaigrette at home with only a few basic components to get a sense of its sourness.

Ghi chú

Dầu giấm (vinaigrette) được sản xuất bằng cách trộn dầu (oil) với một thứ có tính axit (acidic) như giấm (vinegar) hoặc nước cốt chanh (lemon juice).

Dầu giấm thường được sử dụng làm nước xốt salad (a salad dressing) nhưng cũng có thể được dùng để ướp thịt (marinade).