VIETNAMESE

chiên ngập dầu

ENGLISH

to deep-fry

  
VERB

/tu dip fraɪ/

Chiên ngập dầu là nhúng thực phẩm trong bột chiên giòn và đem rán cho mặt ngoài vàng giòn.

Ví dụ

1.

Mẹ tôi vặn lửa to và tiếp tục chiên gà ngập dầu cho đến khi nó có màu vàng nhạt.

My mom turned up the heat to maximum and continued to deep-fry the chicken until lightly golden.

2.

Anh ấy bảo tôi đun nóng dầu để chiên thịt lợn và nói rằng nhiệt độ phải khoảng 350 độ.

He told me to heat oil to deep-fry pork and mentioned that temperature should be about 350 degrees.

Ghi chú

Chúng ta cùng học thêm từ vựng về các cách chế biến món ăn và tìm hiểu sự khác biệt giữa chúng nhé:

  • Chiên ngập dầu (deep-fry): dùng lửa lớn, dầu nhiều, chờ cho dầu thật sôi để bỏ thực phẩm vào chiên

  • Áp chảo (sautéing): nhanh, dùng ít dầu, nhiệt độ cao, liên tục đảo thực phẩm, thực phẩm phải được cắt nhỏ

  • Chiên (fry): cần chảo có lòng sâu, dùng nhiều dầu, có thể chiên miếng lớn

  • Chiên xù (fry with bread crumbs): tương tự như chiên ngập dầu nhưng trước khi chiên thực phẩm được nhúng qua lớp bột xù