VIETNAMESE

cá hường

ENGLISH

kissing gourami

  
NOUN

/ˈkɪsɪŋ gourami/

kissing fish, kisser

Cá hường là cá nước ngọt, thân dài cân đối, màu vàng, vảy nhỏ cứng, mắt to, miệng nhỏ, môi dày, thịt ngon mềm, trắng tinh khiết, ít tanh,....

Ví dụ

1.

Cá hường có tên gọi chung là do thói quen hôn của nó nhưng trên thực tế, hành động của loài cá không phải là hôn mà là cuộc chiến giành quyền thống trị giữa hai con cá đực.

Kissing gourami gained its common name from its kissing habit but in fact, the fish’s act is not kissing, but a fight for dominance between two male fish.

2.

Cá hường có tổng chiều dài tối đa là 30 cm (12 in).

Kissing gourami reach a maximum of 30 cm (12 in) in total length.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

  • Cá hường: kissing gourami

  • Cá diếc: crucian carp

  • Cá tuyết: cod

  • Cá nhồng: barracuda

  • Cá bò da: unicorn leatherjacket

  • Cá thát lát: bronze featherback