VIETNAMESE

bún chả cá

ENGLISH

fried fish cake noodle soup

  
NOUN

/fraɪd fɪʃ keɪk ˈnudəl sup/

fish cake noodle soup

Bún chả cá là món ăn gồm sợi bún và thịt cá được chế biến thành chả rồi rán vàng, nước dùng nấu từ đầu cá, cà chua, thơm,... thường ăn kèm rau sống.

Ví dụ

1.

Bún chả cá được người dân cả ba miền Việt Nam yêu thích, đặc biệt là ở các thành phố biển như Nha Trang hay Đà Nẵng.

Vietnamese fried fish cake noodle soup is enjoyed by people in all three regions of Vietnam, especially in seaside cities like Nha Trang or Da Nang.

2.

Bún chả cá cung cấp nhiều chất dinh dưỡng như protein, acid amin, vitamin A và D.

Vietnamese fried fish cake noodle soup provides a great source of nourishment such as protein, acid amin, vitamin A and D.

Ghi chú

Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó; nhưng để giúp các bạn dễ nhớ hơn thì DOL sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức.

(Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ.)

Chúng ta thường dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + noodle soup để diễn tả các món bún có nước dùng ở Việt Nam.

Ví dụ:

- fried fish cake noodle soup (bún chả cá) - beef noodle soup (bún bò) - baby basket clam noodle soup (bún hến) - fermented fish noodle soup (bún mắm) - Vietnamese duck with bamboo shoots noodle soup (bún măng vịt)